Đây là dòng xe nâng dầu bền bỉ nhất & có hệ thống thủy lực ổn định nhất trong tất cả các dòng xe nâng Trung Quốc tại thị trường Việt Nam, với mức giá thấp nhất thị trường, từ đó sở hữu hiệu quả kinh tế cao nhất.
Specifications – Thông số kỹ thuật gốc xe nâng dầu 3 – 3.5 tấn GOODSENSE
Type of model |
|
FD30 |
FD35 |
Power source |
|
Diesel |
Diesel |
Rated load capacity |
kg |
3000 |
3500 |
Load centre |
mm |
500 |
500 |
Lift height |
mm |
3000 |
3000 |
Fork size (L×W×T) |
mm |
1070×125×45 |
1070×125×50 |
Fork carriage tilt(F/R) |
° |
6°/12° |
6°/12° |
Overall Length(Length to fork face) |
mm |
2710 |
2750 |
Overall Width |
mm |
1225 |
1225 |
Mast Lowered Height |
mm |
2045 |
2045 |
Mast Extended Height |
mm |
4150 |
4150 |
Overhead Guard Height |
mm |
2090 |
2090 |
Gradeability(Laden) |
% |
20 |
20 |
Front Tire |
|
28×9-15-12PR |
28×9-15-12PR |
Rear Tire |
|
6.50-10-10PR |
6.50-10-10PR |
Engine
Brand |
|
ISUZU |
ISUZU |
YANMAR |
MITSUBISHI |
XINCHAI |
Model |
|
C240PKJ |
4JG2PE |
4TNE98 |
S4S-DPB |
C490BPG |
Rated output |
kw/r.p.m |
35.4/2500 |
46/2450 |
42.1/2300 |
38/2300 |
36.8/2650 |
Rated torque |
Nm/r.p.m |
139/1800 |
35.4/2500 |
187-207/1700 |
176/1800 |
148/1800-1900 |
No. of cylinder |
|
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
Bore x Stroke |
mm |
86X102 |
95.4X107 |
98X110 |
94X120 |
90X100 |
Displacement |
cc |
2369 |
3059 |
3318 |
3331 |
2540 |